Thứ Hai, 27 tháng 8, 2018

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH: CÁC GIỚI TỪ: IN, ON, AT

Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, và một chủ đề mà nhiều sinh viên thấy đặc biệt khó khăn là giới từ. Một mệnh đề liên kết danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong một câu.

Học giới từ trong tiếng Anh

Học giới từ trong tiếng Anh

Tôi xin lỗi, tôi biết rất khó để có thể nhét chúng vào đầu chủa bạn và tôi ước tôi có thể làm cho chúng biến mất, nhưng không thể. Vì vậy, cách tốt nhất tiếp theo của tôi là thử và giúp bạn cảm thấy thoải mái khi sử dụng chúng. Hãy xem xét nhanh về thời điểm sử dụng ba trong số những giới từ phổ biến nhất: “in, on, at”. 

Khi nói về thời gian, chúng tôi sử dụng 'in' khi đề cập đến thời gian không xác định trong ngày, một tháng, một mùa hoặc một năm. Dưới đây là một số ví dụ: 

“I always brush my teeth in the morning.” 

“My birthday is in June.” 

“It’s always cold in winter.” 

“My brother was born in 1999.” 

Khi nói về các địa điểm, 'in' được sử dụng để cho biết vị trí hoặc địa điểm. Đây là vài ví dụ: 

“I used to live in Florida.” 

“The city of Bangkok is in Thailand.” 

“I am in my room.” 

Từ 'on', khi nói về thời gian, là ngày và ngày cụ thể. Một số ví dụ: 

“He was born on September 24th.” 

“I go to the gym on Mondays and Wednesdays.” 

Khi nói về các địa điểm, 'on' được sử dụng khi chúng ta nói về một bề mặt. Một cái gì đó là trên bề mặt của cái gì khác. Ví dụ: 

“The papers are on the coffee table.” 

“I left the keys on the counter.” 

Khi nói về thời gian, 'at' được sử dụng trong một thời gian cụ thể. Ví dụ: 

“I will see you at 8:00 pm.” 

“My interview is at 3:00 pm.” 

Khi nói về các địa điểm, 'at' được sử dụng để chỉ ra một địa điểm cụ thể. Một số ví dụ: 

“We are meeting at the cafe.” 

“The football game is at the stadium.”


Hãy cùng luyện tập! 


1. I live ___ a house. 

2. We will meet ___ 5:00 pm. 

3. My birthday is ___ May 5th. 

4. The last Olympics were held ___ 2012. 

5. I usually study ___ Sundays. 

6. My books were ___ this table, where did they go? 

7. They left ___ 9:00 am. 

8. We met ___ the park. 

9. I like taking a nap ___ the afternoon. 

10. It rains a lot ___ spring. 

Nó chắc chắn sẽ mất thời gian luyện tập để có thể thành thục sử dụng giới từ, nhưng tiếp tục cố gắng và nhất định bạn sẽ thành công! 

Answers: in, at, on, in, on, on, at, at, in, in 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );